Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
топорщить
v
stresses
gen.
xù... lên
;
làm... dựng đứng lên
;
làm... dựng lên tua tủa
топорщиться
v
gen.
xù lên
;
dựng đứng lên
;
dựng lên tua tủa
;
cộm lên
(о материи)
;
phồng lên
(о материи)
;
phình lên
(о материи)
;
gò lên
(о материи)
inf.
xù lông lên
(о животных)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips