DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
толпа nstresses
gen. đám đông; đám đông người; đám người bình thường (обыкновенные люди); đám quằn chúng (обыкновенные люди)
inf. đông; nhiều; đông đúc
толпа: 29 phrases in 1 subject
General29