DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
территориальный adj.stresses
gen. thuộc về địa phận; địa hạt; địa vực; phần đất; khu đất; đất đai; lãnh thổ; cương thồ; cương vực
территориальный: 6 phrases in 1 subject
General6