Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
English
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
схлынуть
v
stresses
gen.
xuống
;
rút xuống
;
rút lui
;
dịu đi
(о чувстве)
;
yếu đi
(о чувстве)
;
bớt đi
(о чувстве)
fig.
rút đi
(о толпе)
;
kéo đi
(о толпе)
;
ùa đi
(о толпе)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips