DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
стукать vstresses
gen. ; đập; nện (ударять); khua; đánh (ударять); thụi (ударять); đấm (ударять); choảng (ударять); giã (ударять); giọt (ударять)
стукаться v
gen. va phải; chạm phải; đụng phải; cụng phải; va; chạm