DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
строка nstresses
comp., MS đường thẳng, dòng, dòng, đường; xâu
строки n
comp., MS Hàng
строка n
gen. dòng chữ; hàng chữ; dòng; hàng
строка: 39 phrases in 3 subjects
General12
Microsoft26
Saying1