| |||
một cách thẳm thiết; nòng nàn; thiết tha; say mê; say sưa; đắm đuối | |||
| |||
nòng nhiệt (пылкий); nồng nàn (пылкий); thắm thiết (пылкий); tha thiết (пылкий); nhiệt thành (пылкий); nhiệt liệt (пылкий); say mê (увлечённый чем-л.); say sưa (увлечённый чем-л.); hăng say (увлечённый чем-л.); đắm đuối (увлечённый чем-л.); nòng thắm (о любви и т.п.); say đắm (о любви и т.п.) |
страстно: 14 phrases in 2 subjects |
Clerical | 1 |
General | 13 |