| |||
bò xuống; leo xuống; trườn xuống; từ từ chảy xuống (медленно стекать); từ từ lăn xuống (медленно стекать); dịch dằn (сдвигаться, смещаться); chuyền dần (сдвигаться, смещаться) | |||
bò xuống (с трудом спускаться); tụt xuống (с трудом спускаться); trụt xuống (с трудом спускаться); trượt xuống (с трудом спускаться) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от сползти |
сползти: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |