DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
сползать vstresses
gen. bò xuống; leo xuống; trườn xuống; từ từ chảy xuống (медленно стекать); từ từ lăn xuống (медленно стекать); dịch dằn (сдвигаться, смещаться); chuyền dần (сдвигаться, смещаться)
inf. bò xuống (с трудом спускаться); tụt xuống (с трудом спускаться); trụt xuống (с трудом спускаться); trượt xuống (с трудом спускаться)