DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
составной adj.stresses
gen. phức hợp (сложный); kép (сложный); ghép (сложный); ghép lại (о мачтах и т.п.); cấu thành (составляющий); tổ thành (составляющий); hợp thành (составляющий)
составной: 7 phrases in 2 subjects
General5
Microsoft2