DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
скреститься vstresses
gen. chéo nhau; giao nhau; gặp nhau
biol. giao phối; phối nhau
fig. va chạm nhau
скрестить v
gen. chéo; bắt chéo; làm... giao nhau; làm... chéo nhau
biol. giao phối; lai giống; phối giống
скреститься: 13 phrases in 1 subject
General13