DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
склеить vstresses
gen. dán... lại; gắn... lại
склеиться v
gen. bị, được dán lại; gắn lại; dính lại
fig., inf. được dàn xếp (налаживаться); thu xếp (налаживаться); hàn gắn lại (восстанавливаться)
склеить: 1 phrase in 1 subject
General1