DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
светить vstresses
gen. chiếu sáng; phát sáng; phát quang; tỏa ánh sáng; chiếu; soi; rọi; soi sáng; rọi sáng
светиться v
gen. chiếu sáng; phát sáng; phát quang; tỏa ánh sáng; sáng (быть освещённым); sáng đèn (быть освещённым); sáng lấp lánh (сиять); lóng lánh sáng (сиять); nhấp nhánh (сиять); nhấp nháy (сиять); nổi rõ lên (выделяться белизной); hiện rõ ra (выделяться белизной); hiện ra sang sáng (выделяться белизной)
fig. sáng ngời lên (о глазах); sáng long lanh (о глазах); sáng lên (о лице); tươi lên (о лице); rạng rỡ lên (о лице)
 Russian thesaurus
светиться v
gen. отсвечивать
светить: 5 phrases in 1 subject
General5