DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
рукоять nstresses
gen. cái cán; chuôi; tay cầm
tech. cái tay nắm; tay quay; tay gạt; tay cào; tay vặn; quả vặn; ma-ni-ven; cần; tay
 Russian thesaurus
рукоять n
tech. см. рукоятка ручка)
рукоять: 1 phrase in 1 subject
General1