река | |
gen. | sông; sông |
на Севере | |
gen. | ở phương Bắc; trên miền Bắc; ngoài Bắc |
Италия | |
gen. | Ý |
самый | |
gen. | nhất; chính |
длинный | |
gen. | dài |
вся страна | |
gen. | cà nước |
площадь | |
gen. | diện tích |
бассейн | |
gen. | hồ bơi |
начинать | |
gen. | khởi đầu |
в | |
gen. | vào lúc |
Альпы | |
geogr. | An-pơ |
протекать | |
gen. | diễn biến |
по | |
gen. | theo |
впадать | |
gen. | chày vào |
в | |
gen. | vào lúc |
образовать | |
gen. | thành lập |
дельта | |
gen. | tam giác châu |
основной | |
gen. | căn bản |
приток | |
gen. | nhập thêm |
средний | |
gen. | ở giữa |
с | |
gen. | với |
паводок | |
gen. | nước lũ |
лето | |
gen. | mùa hè |
и | |
gen. | và |
осень | |
gen. | mùa thu |
река на: 13 phrases in 1 subject |
General | 13 |