DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
расходы nstresses
gen. khoản, món, tiền chi tiêu; chi phí; phí tồn; kinh phí; tiêu phí; chi; tiêu; phí
расход n
gen. sự, lượng tiêu phí (потребление); tiêu thụ (потребление); tiêu dùng (потребление); chi dùng (потребление)
account. mục chi
comp., MS chi phí
расходы: 104 phrases in 1 subject
General104