| |||
trải ra; giải ra (стлаться); trải rộng (простираться); giải rộng (простираться); trải dài (простираться); giải dài (простираться); chạy dài (простираться); phủ (стлаться); trài ra (стлаться); phủ ra (стлаться) | |||
| |||
trải; trài... ra; giải; giải... ra |
расстилаться: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |