DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
расстилаться vstresses
gen. trải ra; giải ra (стлаться); trải rộng (простираться); giải rộng (простираться); trải dài (простираться); giải dài (простираться); chạy dài (простираться); phủ (стлаться); trài ra (стлаться); phủ ra (стлаться)
расстилать v
gen. trải; trài... ra; giải; giải... ra
расстилаться: 2 phrases in 1 subject
General2