DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
разругать vstresses
inf. chửi (дать неодобрительный отзыв); chửi mắng; mắng nhiếc; chửi rùa; phê phán kịch liệt (дать неодобрительный отзыв)
разругаться v
inf. chửi nhau; mắng nhau; giận nhau