DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разорить vstresses
gen. tàn phá (разрушать); hủy hoại (разрушать); phá hoại (разрушать); cướp phá (грабить); cướp bóc (грабить); cướp trụi (грабить); làm... khánh kiệt (лишать имущества); làm... phá sản (лишать имущества); làm... suy đốn (лишать имущества); làm... bần cùng (лишать имущества); phá gia (лишать имущества)
разориться v
gen. bị khánh kiệt; khánh tận; phá sản; suy đốn; bằn cùng hóa; nghèo đi
разорит: 1 phrase in 1 subject
General1