Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
разоблачиться
v
stresses
gen.
bị vạch mặt
(vạch trần, lột trần, bóc trần, tố cáo, lật tẩy, tố giác, phát giác, lột mặt nạ, vạch mặt chi trán)
разоблачить
v
gen.
vạch mặt
;
vạch trần
;
lột trần
;
bóc trần
;
tố cáo
;
lật tầy
;
tố giác
;
phát giác
;
lột mặt nạ
;
vạch mặt chỉ trán
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips