DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
прощать vstresses
gen. tha thứ; tha lỗi; thứ lỗi; xá tội
прощай! v
gen. xin tạm biệt! (до свидания); xin từ biệt! (до свидания); chào! (до свидания); xin vĩnh biệt! (навсегда)
прощаться v
gen. chia tay (Una_sun)
прощайте! v
gen. xin tạm biệt! (до свидания); xin từ biệt! (до свидания); chào! (до свидания); xin vĩnh biệt! (навсегда)
прощаться v
gen. từ biệt; từ giã; tiễn biệt