DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
прочищать vstresses
gen. thông; thông sạch; làm sạch; chùi sạch; tầy (кишечник); rửa (кишечник); chặt tỉa (заросли и т.п.); tỉa bớt (заросли и т.п.)
прочищаться: 4 phrases in 1 subject
General4