DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
продрать vstresses
inf. làm rách; làm thùng; xé rách
продраться v
gen. chui qua (пробираться); chen qua (пробираться); len qua (пробираться); lách qua (пробираться); lách mình qua (пробираться)
inf. bị rách; thủng; bị sờn (изнашиваться)
продрать: 2 phrases in 1 subject
General2