DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пресный adj.stresses
gen. nhạt (Una_sun); lạt (Una_sun); nhạt nhẽo; lạt lẽo; không có muối
fig. nhạt phèo; vô vị; nhạt như nước ốc
пресные: 1 phrase in 1 subject
General1