DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
преобразовываться vstresses
gen. cải biến; biến đồi; được cải tạo; được cải tồ (реорганизовываться)
math. chuyền vị
tech. được biến đồi; đồi
преобразовывать v
gen. cải diên; biến đồi; cài tạo; cải tổ (реорганизовывать)
math. chuyền vị
tech. biến đổi; đồi
преобразовываться: 2 phrases in 1 subject
General2