DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
преобразователь
 преобразователь
gen. người cài biến; người cài tạo; người cải cách
comp., MS bộ chuyển đổi
однофазовый
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

noun | noun | to phrases
преобразователь nstresses
comp., MS bộ chuyển đổi
преобразователь n
gen. người cài biến (реформатор); người cài tạo (реформатор); người cải cách (реформатор)
el. máy đồi điện (устройство); bộ đổi điện (устройство); máy biến đồi (устройство); bộ biến đồi (устройство)
преобразователь: 2 phrases in 1 subject
General2