DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
translation from other languages
Russian
Kalmyk
предел
 предел
gen. giới hạn; ranh giới; biên giới; tuyệt đích; cực điếm; tột bậc
math. giới hạn
 пределы
gen. phạm vi; vùng
| определения
 определения
comp., MS định nghĩa
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
предел nstresses
gen. giới hạn (граница); ranh giới (граница); biên giới (граница); tuyệt đích (высшая ступень чего-л.); cực điếm (высшая ступень чего-л.); tột bậc (высшая ступень чего-л.)
math. giới hạn
пределы n
gen. phạm vi (область); vùng (область)
fig. phạm vi (промежуток времени); vòng (промежуток времени); giới hạn (границы, рамки дозволенного); chừng mực (границы, рамки дозволенного)
предел: 21 phrases in 2 subjects
General20
Physics1