| |||
sự, tính hèn hạ; đê tiện; thấp kém; sự hẹp hòi (узость); sự, tính dung tục (банальность); tầm thường (банальность); lời nói tục (замечание, выражение); điều thô lỗ (поступок); thô bỉ (поступок); điều tục tĩu (что-л. непристойное); tục tằn (что-л. непристойное) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
This word includes triviality, vulgarity, sexual promiscuity and soullessness (Sebastijana) |