DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
поспешить vstresses
gen. vội (торопиться); vội vã (торопиться); vội vàng (торопиться); hấp tấp (торопиться); đi vội (быстро идти); vội đi (быстро идти); chạy nhanh (о часах)
поспешить: 5 phrases in 2 subjects
General4
Proverb1