DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
посоветоваться vstresses
gen. hồi ý kiến; xin ý kiến; thỉnh thị; họp bàn (совещаться́); hội ý (совещаться́); hội nghị (совещаться́); trao đồi ý kiến (совещаться́); thảo luận (совещаться́)
посоветовать v
gen. khuyên; khuyên bảo; khuyên răn; chỉ bảo
inf. khuyên (предостерегать от чего-л.)
посоветоваться: 2 phrases in 1 subject
General2