посещать | |
gen. | đến thăm; đến xem; đi thăm; viếng thăm; lui tới; thăm |
отсек | |
gen. | ngăn |
| |||
đến thăm; đến xem; đi thăm; viếng thăm; lui tới; thăm; đến dự (собрания и т.п.); tới dự (собрания и т.п.) | |||
đến; gặp; hiện ra |
посещаемый: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |