DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
поражение nstresses
gen. sự bắn trúng (попадание); sự đánh bại (разгром); sự thất bại (неудача); bại (неудача); thua (неудача)
med. bệnh tật; sự thương tốn
поражение: 14 phrases in 2 subjects
General13
Law1