DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
понижать vstresses
gen. hạ thấp; hạ... xuống; hạ; xuống; giảm; giảm bớt; giảm nhẹ
inf. hạ chức (по службе); thuyên cấp (по службе); giáng chức (по службе); giáng cấp (по службе)
понижаться v
gen. hạ thấp; hạ xuống (звучать ниже, тише); hạ; xuống; được, bị giảm bớt; giảm sút; giảm xuống; dịu xuống (звучать ниже, тише); khẽ lại (звучать ниже, тише)
понижать: 5 phrases in 1 subject
General5