Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Czech
English
Finnish
French
German
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
помолиться
v
stresses
gen.
cầu nguyện
;
cầu kinh
;
cầu khẩn
;
khấn vái
;
đọc kinh
;
tụng kinh
;
tụng niệm
;
khấn
fig.
yêu thắm thiết
(боготворить)
;
yêu tha thiết
(боготворить)
;
yêu say đắm
(боготворить)
;
yêu mê mệt
(боготворить)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips