DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
помериться vstresses
gen. đọ; so; sánh; so sánh
померить v
gen. đo (некоторое время, một lúc); đo đạc (некоторое время, một lúc); đo lường; đong (некоторое время, một chốc); lường; trắc độ; ướm; thử; mặc thử; đi thử
помериться: 8 phrases in 1 subject
General8