DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
подменять vstresses
gen. đánh tráo (незаметно); đánh lộn sòng (незаметно); bí mật thay thế (незаметно); lén thay... vào (незаметно); lén thế... vào (незаметно); tạm quyền (на службе); tạm thay (на службе); tạm thay thế (на службе)