DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
подлежит
 подлежать
gen. phải chịu; phải bị; được
| определению
 Определение
comp., MS Xác định
 определение
gen. xác định; ấn định; quy định; qui định; định
law quyết đinh
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
подлежать vstresses
gen. phải chịu; phải bị; được
подлежит: 7 phrases in 1 subject
General7