Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Danish
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
подкраситься
v
stresses
inf.
trang điềm
;
bôi môi
;
đánh phấn
подкрасить
v
gen.
tô điểm
;
tô
;
bôi
;
xoa
;
sơn lại
(подновлять окраску)
;
nhuộm lại
(подновлять окраску)
;
quét thêm nước sơn
(подновлять окраску)
fig., inf.
tô son điểm phấn
подкраситься:
6 phrases
in 1 subject
General
6
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips