DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подкраситься vstresses
inf. trang điềm; bôi môi; đánh phấn
подкрасить v
gen. tô điểm; ; bôi; xoa; sơn lại (подновлять окраску); nhuộm lại (подновлять окраску); quét thêm nước sơn (подновлять окраску)
fig., inf. tô son điểm phấn
подкраситься: 6 phrases in 1 subject
General6