DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
поворачиваться vstresses
gen. quay người; xoay người; quay mình; quay đầu; ngoái cồ; xây lưng; quay; xoay
fig. xoay chiều; đồi hướng; xoay chuyền; chuyền biến; chuyền
поворачивать v
gen. quay (менять направление); xoay; vặn; xây; rẽ (менять направление); ngoặt (менять направление); ngoắt (менять направление); quắt (менять направление); quành (менять направление); rẽ ngoặt (менять направление)
fig. quay; chuyền; lái ngoặt
поворачиваться: 2 phrases in 1 subject
General2