| |||
khạc nhổ; nhổ | |||
mặc; mặc kệ; thây kệ; mặc xác; mặc thây; cóc cần; đếch cần; dách cần; phớt đều | |||
| |||
khạc nhổ; nhổ; làm bắn nước bọt (брызгать слюной); bắn nước miếng (брызгать слюной) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от плевать | |||
| |||
деепр. от плеваться |
плевать: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |