DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
плачевный adj.stresses
gen. áo não (скорбный); não nùng (скорбный); não nuột (скорбный); thảm thiết (скорбный); thê thảm (скорбный); lâm ly (скорбный); thảm hại (бедственный); đáng thương (бедственный); thiểu não (бедственный); không đáng kề (ничтожный)
плачевный: 4 phrases in 1 subject
General4