DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
переправиться vstresses
gen. đi qua; đi sang; vượt qua; vượt; qua; sang; sang ngang
переправить v
gen. đưa... qua; gửi... đến (пересылать); chuyển... đến (пересылать); đưa... đến (пересылать)
inf. sửa chữa (исправлять); chỉnh lý (исправлять); tu chính (исправлять); tu chỉnh (исправлять); tu sửa (исправлять); sửa (исправлять); chữa (исправлять)
переправиться: 9 phrases in 1 subject
General9