DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
переменить vstresses
gen. thay đồi; đồi thay; cải biến; biến đổi; thay; đổi; cài
перемениться v
gen. thay đồi; đồi thay; thay đồi thái độ
inf. đồi... cho nhau (поменяться друг с другом)
переменить: 15 phrases in 1 subject
General15