DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
перегон nstresses
gen. sự lùa đến (скота); dồn đến (скота); lùa đi (скота); dồn đi (скота); chăn dắt (скота); khoảng cách quãng cách, đoạn đường giữa hai ga (расстояние между станциями)