DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
партнёр nstresses
gen. người cùng chơi; cặp bò; bồ; người đối thủ (в игре); người cùng nhảy (в танцах); bạn nhảy (в танцах); bạn đường (компаньон); bạn đòng hành (компаньон); bạn đồng thuyền (компаньон); bạn đòng nghiệp (компаньон); bạn hàng (компаньон)
партнёр: 4 phrases in 1 subject
Microsoft4