| |||
người cùng chơi; cặp bò; bồ; người đối thủ (в игре); người cùng nhảy (в танцах); bạn nhảy (в танцах); bạn đường (компаньон); bạn đòng hành (компаньон); bạn đồng thuyền (компаньон); bạn đòng nghiệp (компаньон); bạn hàng (компаньон) |
партнёр: 4 phrases in 1 subject |
Microsoft | 4 |