| |||
người đi sàn; người tình nguyện (желающий); người tự nguyện (желающий); người ham chuộng (любитель чего-л.); người ham thích (любитель чего-л.); người thích (любитель чего-л.) | |||
người muốn (желающий); người muốn mua (желающий) |
охотник: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |