DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
отчаянный adj.stresses
gen. tuyệt vọng; vô hy vọng; thất vọng
inf. vô hy vọng (безвыходный); tuyệt vọng (безвыходный); bế tắc (безвыходный); cùng đường (безвыходный); cùng kế (безвыходный); táo bạo (безрассудно смелый); táo tợn (безрассудно смелый); táo gan (безрассудно смелый); liều lĩnh (безрассудно смелый); liều mạng (безрассудно смелый); say mê (увлекающийся чем-л.); say sưa (увлекающийся чем-л.); bất trị (неисправимый); hư thân (неисправимый); hư thân mất nết (неисправимый); thâm căn cố đế (неисправимый); rất mạnh (чрезвычайный); mãnh liệt (чрезвычайный); quyết liệt (чрезвычайный); kịch liệt (чрезвычайный); ráo riết (чрезвычайный); dữ dội (чрезвычайный)
отчаяться v
gen. thất vọng; tuyệt vọng; không hy vọng; vô hi vọng; mất hy vọng; không còn hi vọng
отчаянно adv.
gen. một cách tuyệt vọng; thất vọng
inf. cực kỳ (очень)
отчаянный: 20 phrases in 1 subject
General20