| |||
sự từ bò (отказ от чего-л.); sai lệch (отказ от чего-л.); làm sai (отказ от чего-л.); làm trái (отказ от чего-л.); vi phạm (отказ от чего-л.); sự lạc đề (от темы); ra ngoài đề (от темы) | |||
sự rút lui; rút quân; triệt binh; triệt thoái; triệt hòi |
отступление: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |