DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отступление nstresses
gen. sự từ bò (отказ от чего-л.); sai lệch (отказ от чего-л.); làm sai (отказ от чего-л.); làm trái (отказ от чего-л.); vi phạm (отказ от чего-л.); sự lạc đề (от темы); ra ngoài đề (от темы)
mil. sự rút lui; rút quân; triệt binh; triệt thoái; triệt hòi
отступление: 7 phrases in 1 subject
General7