DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отступаться vstresses
gen. từ bò;
отступать v
gen. bước lui (отодвигаться); lùi lại (отодвигаться); đi lui (отодвигаться); từ bỏ (изменять чему-л.); làm sai (изменять чему-л., lệch); làm trái (изменять чему-л., với); vi phạm (изменять чему-л.); lạc đề (от темы); ra ngoài đề (от темы)
fig. lùi dần; lùi xa
mil. rút lui; rút quân; triệt binh; triệt thoái; triệt hồi; rút chạy (беспорядочно); tháo chạy (беспорядочно)
отступаться: 6 phrases in 1 subject
General6