| |||
từ bò; bò | |||
| |||
bước lui (отодвигаться); lùi lại (отодвигаться); đi lui (отодвигаться); từ bỏ (изменять чему-л.); làm sai (изменять чему-л., lệch); làm trái (изменять чему-л., với); vi phạm (изменять чему-л.); lạc đề (от темы); ra ngoài đề (от темы) | |||
lùi dần; lùi xa | |||
rút lui; rút quân; triệt binh; triệt thoái; triệt hồi; rút chạy (беспорядочно); tháo chạy (беспорядочно) |
отступаться: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |