| |||
ra đi; lên đường; đi; xuất hành; khởi hành (отходить от станции); xuất phát (отходить от станции); chuyền bánh (отходить от станции); rời bến (отходить от станции); bắt đầu chạy (отходить от станции); xuất phát từ (исходить из чего-л.) | |||
| |||
gửi... đi (отсылать); chuyển... đi (отсылать); đưa... đi (снаряжать в дорогу); cử... đi (посылать с какой-л. целью); phái... đi (посылать с какой-л. целью); cắt cử (посылать с какой-л. целью); cho... khởi hành (транспорт); ra lệnh xuất phát (транспорт); cho... chạy (транспорт) | |||
gửi; nạp lên; tải lên; tải lên; chia sẻ, dùng chung; gửi | |||
thừa hành (исполнять); chấp hành (исполнять); thực hiện (исполнять) | |||
| |||
nhắn tin văn bản |
отправиться: 22 phrases in 5 subjects |
General | 15 |
Humorous / Jocular | 1 |
Informal | 1 |
Microsoft | 4 |
Rail transport | 1 |